Có 4 kết quả:
禀复 bǐng fù ㄅㄧㄥˇ ㄈㄨˋ • 禀赋 bǐng fù ㄅㄧㄥˇ ㄈㄨˋ • 稟復 bǐng fù ㄅㄧㄥˇ ㄈㄨˋ • 稟賦 bǐng fù ㄅㄧㄥˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to report back (to a superior)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural endowment
(2) gift
(2) gift
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to report back (to a superior)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural endowment
(2) gift
(2) gift